Các từ liên quan tới 7ORDER萩谷慧悟のNACK7
萩の餅 はぎのもち
cơm viên phủ đậu đỏ ngọt, bột đậu nành hoặc vừng
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
白萩 しらはぎ
Lespedeza japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
鼬萩 いたちはぎ イタチハギ
chàm giả, ngải cứu
姫萩 ひめはぎ ヒメハギ
Polygala japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Polygalaceae)
萩属 はぎぞく
cây hồ chì, cây đậu mắt gà
蓍萩 めどはぎ メドハギ
cỏ để xem bói