Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 8センチDVD
gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
おセンチ おせんち
sentimental, sentimentality
định dạng lưu trữ đĩa quang phổ biến với công dụng chính là
ポータブルDVD/ブルーレイプレーヤー ポータブルDVD/ブルーレイプレーヤーレープレーヤー ポータブルDVD
đầu phát dvd xách tay
8ビットカラー 8ビットカラー
8-bit màu
インターロイキン8 インターロイキン8
interleukin 8
ケラチン8 ケラチン8
keratin 8
ウィンドウズ8 ウィンドウズ8
windows 8