Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミリ
mili; 10 mũ -3.
ミリ波 ミリは
sóng điện tử có bước sóng thấp vài mm
ミリ秒 ミリびょう
mili giây
ミリ波レーダー ミリはレーダー
sóng radar
ケラチン8 ケラチン8
keratin 8
インターロイキン8 インターロイキン8
interleukin 8
8ビットカラー 8ビットカラー
8-bit màu
ウィンドウズ8 ウィンドウズ8
windows 8