Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日月火 にちげつか
chủ nhật, thứ 2, thứ 3
土日月 どにちげつ
thứ 7, chủ nhật, thứ 2