Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
8ビットカラー 8ビットカラー
8-bit màu
インターロイキン8 インターロイキン8
interleukin 8