Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 81号型特務艇
特務 とくむ
đặc vụ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特務艦 とくむかん
auxiliary vessel, auxiliary ship
特別号 とくべつごう
Số đặc biệt
特集号 とくしゅうごう
Số đặc biệt