Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無線機 むせんき
máy thu và phát không dây
む。。。 無。。。
vô.
無線方式 むせんほうしき
phương thức không dây
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
無線機器 むせんきき
thiết bị không dây
無線機レンタル むせんきレンタル
dịch vụ cho thuê máy thu phát
外野 がいや
sân ngoài, sân sau (bóng chày)
野外 やがい
đồng ruộng; cánh đồng