Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 88
米寿 べいじゅ
88 tuổi; sinh nhật thứ 88, lễ mừng thọ 88 tuổi
八十八箇所 はちじゅうはっかしょ
88 temples (of, or modeled after those of, Shikoku)
四国八十八箇所 しこくはちじゅうはっかしょ
chuyến hành hương qua 88 cảnh chùa (Shikoku Henro)
米の祝い よねのいわい
lễ chúc mừng khi ai đó được 88 tuổi
島四国 しましこく
small-scale version of the 88 temples of Shikoku (i.e. on Awaji Island)