島四国
しましこく「ĐẢO TỨ QUỐC」
☆ Danh từ
Small-scale version of the 88 temples of Shikoku (i.e. on Awaji Island)
島四国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 島四国
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
四国 しこく
một trong số bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
島国 しまぐに とうごく
đảo quốc
四国稗 しこくびえ シコクビエ
cây kê chân vịt
北方四島 ほっぽうよんとう
bốn hòn đảo phía bắc (do Nga nắm giữ), quần đảo nam Kuril, các lãnh thổ phía bắc