Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
14日 じゅうよっか
Ngày thứ 14 trong tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9