Các từ liên quan tới 93人のマニフェスト
マニフェスト マニフェスト
bản tuyên ngôn.
アセンブリマニフェスト アセンブリ・マニフェスト
bản kê khai lắp ráp
マニフェストデスティニー マニフェスト・デスティニー
Manifest Destiny
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế