Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Aライン
ライン ライン
đường kẻ.
ラインアダプター ラインアダプタ ライン・アダプター ライン・アダプタ
line adapter
ラインエディタ ラインエディター ライン・エディタ ライン・エディター
hệ soạn thảo dòng
ラインプリンタ ラインプリンター ライン・プリンタ ライン・プリンター
máy in dòng
センターライン センタライン センター・ライン センタ・ライン
đường trung tâm
ハーフウェーライン ハーフウエーライン ハーフウェー・ライン ハーフウエー・ライン
halfway line
コマンド・ライン コマンド・ライン
dòng lệnh
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc