Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới A女E女
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man
公女 こうじょ
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
モテ女 モテおんな
người phụ nữ đào hoa
女護 にょうご
mythical island inhabited only by women, isle of women