Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
劇場 げきじょう
hí trường
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
星座 せいざ
chòm sao
ABC分析 ABCぶんせき
phân tích abc
ストリップ劇場 ストリップげきじょう
strip club
アングラ劇場 アングラげきじょう