Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ABS樹脂
ABS樹脂板 ABSじゅしいた
tấm nhựa ABS
ABS樹脂シート ABSじゅしシート
miếng nhựa ABS
ABS樹脂パイプ ABSじゅしパイプ
ống nhựa ABS
ABS樹脂型材 ABSじゅしかたざい
thanh nhựa ABS
ABS樹脂丸棒 ABSじゅしまるぼう
thanh tròn nhựa ABS
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
樹脂 じゅし
nhựa; Nhựa cây