Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới AMステレオ放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ステレオ放送 ステレオほうそう
phát thanh âm thanh nổi
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
ステレオ ステレオ
âm lập thể; stereo
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.