Các từ liên quan tới AM放送 (曖昧さ回避)
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
曖昧さ あいまいさ
Sự nhập nhằng; sự lờ mờ; khó hiểu.
曖昧 あいまい
sự mơ hồ; sự khó hiểu; sự lờ mờ; sự mập mờ; không rõ ràng.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
曖昧アクセント あいまいアクセント
giọng điệu lấp lửng, mập mờ
曖昧屋 あいまいや
nhà thổ; quán bán dâm; nơi bán dâm
曖昧宿 あいまいやど
quán bán xuân; nơi bán dâm
曖昧茶屋 あいまいぢゃや
Nơi bán dâm giả danh dưới dạng quán trà, quán ăn...