Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới AMAZONS
アマゾン アマゾーン
the Amazon river
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
アマゾン川 アマゾンがわ
sông Amazon
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
アマゾン天竺鼠 アマゾンてんじくねずみ アマゾンテンジクネズミ
Cavia fulgida (một loài động vật có vú trong họ Caviidae, bộ Gặm nhấm)
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s