Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾン アマゾーン
the Amazon river
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
アマゾン川 アマゾンがわ
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
アマゾン天竺鼠 アマゾンてんじくねずみ アマゾンテンジクネズミ
Cavia fulgida (một loài động vật có vú trong họ Caviidae, bộ Gặm nhấm)
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n