Các từ liên quan tới ANGEL (氷室京介の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
氷室 こおりむろ ひむろ ひょうしつ
nhà băng; phòng lạnh
製氷室 せいひょうしつ
ngăn làm đá trong tủ lạnh
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
室内協奏曲 しつないきょうそうきょく
(nhạc) hòa tầu thính phòng
鱒の介 ますのすけ
cá hồi chinook
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
氷の刃 こおりのやいば こおりのは
thanh gươm bóng