ActiveXコントロール
ActiveXコントロール
Một thư viện khung dùng cho việc định nghĩa các thành phần phần mềm tái sử dụng trong một ngôn ngữ lập trình theo cách độc lập
Activex control
ActiveXコントロール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ActiveXコントロール
ActiveXスクリプティング ActiveXスクリプティング
công nghệ được sử dụng trong windows để triển khai hỗ trợ tập lệnh dựa trên thành phần (activex scripting)
ActiveX アクティブエックス
phần mềm active x
コントロール コントロール
sự quản lý; sự điều chỉnh.
OLEコントロール OLEコントロール
kiểm soát việc nhúng và liên kết vật thể
ピークシフト・コントロール・プログラム ピークシフト・コントロール・プログラム
chương trình kiểm soát ca cao điểm
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
コントロール機器 コントロールきき
thiết bị kiểm soát
コントロール文字 コントロールもじ
ký tự điều khiển, kiểm tự