Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
倖
vận may
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
射倖 しゃこう
Đầu cơ
薄倖 はっこう
bất hạnh
倖臣 こうしん
trung thần; cận thần thân tín.
倖せ しあわせ
sự sung sướng, hạnh phúc; sự may mắn