Các từ liên quan tới Amazonプライム
Amazonマシンイメージ Amazonマシンイメージ
hình ảnh ảo được sử dụng để tạo một máy ảo trong một phiên bản(hay thực thể) ec2 (ami - amazon machine image)
Amazonタブレットフィルム Amazonタブレットフィルム
"bộ phim cho máy tính bảng amazon"
prime
プライムタイム プライム・タイム
khoảng thời gian nhiều khán thính giả theo dõi nhất (truyền hình, phát thanh).
プライムレート プライム・レート
tỉ lệ lãi suất tiêu chuẩn áp dụng đối với tín dụng ngắn hạn, độ tin cậy cao.
Amazon EC2 アマゾンイーシーツー
phần mềm
Amazon S3 アマゾンエススリー
dịch vụ lưu trữ đơn giản của amazon (amazon s3)
Amazon RDS アマゾンアールディーエス
dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ của amazon