Các từ liên quan tới Asian Biggest Live with 光一Birthday KinKi Kids 3 days Panic! at TOKYO DOME '98-'99
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
ATコマンド ATコマンド
tập lệnh hayes
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
光一 ぴかいち ピカイチ
bàn tay tính điểm trong hanafuda với một thẻ hoa 20 điểm và sáu thẻ hoa 1 điểm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.