Các từ liên quan tới Ayumi hamasaki BEST of COUNTDOWN LIVE 2006-2007 A
共通フレーム2007 きょーつーフレーム2007
khung chung 2007
A/Fメーター A/Fメーター
đo lường tỷ lệ hỗn hợp không khí/nhiên liệu
a〉ドーパミン作動性の a〉ドーパミンさどーせーの
dopaminergic
アームズ あーずむ [a-zumu]
Súng ống, vủ khí
HLA-A抗原 HLA-Aこーげん
kháng nguyên hla-a
ビタミンA欠乏症 ビタミンAけつぼーしょー
thiếu vitamin a
ビタミンA過剰症 ビタミンAかじょーしょー
thừa vitamin a
(集合AがBを)生成する (しゅーごーAがBを)せーせーする
tạo ra (tập hợp a tạo ra b)