Các từ liên quan tới Ayumi hamasaki COUNTDOWN LIVE 2013-2014 A
共通フレーム2013 きょーつーフレーム2013
khung chung 2013
a〉ドーパミン作動性の a〉ドーパミンさどーせーの
dopaminergic
アームズ あーずむ [a-zumu]
Súng ống, vủ khí
HLA-A抗原 HLA-Aこーげん
kháng nguyên hla-a
ビタミンA欠乏症 ビタミンAけつぼーしょー
thiếu vitamin a
ビタミンA過剰症 ビタミンAかじょーしょー
thừa vitamin a
(集合AがBを)生成する (しゅーごーAがBを)せーせーする
tạo ra (tập hợp a tạo ra b)
複素数(a+bi) ふくそすー(a+bi)
số phức