Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Bウイング
ウイング ウィング ウイング
cánh; mặt nhìn nghiêng; biên
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
ガルウイング ガル・ウイング
gull wing
ウイングチップ ウイング・チップ
wing tip
ウイングカラー ウイング・カラー
ve áo (ở cổ áo).
ライトウイング ライト・ウイング
cánh phải
ウイングポンプ ウイング・ポンプ
wing pump