Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
B細胞
Bさいぼー
tế bào b
B細胞サブセット Bさいぼーサブセット
B-Lymphocyte Subsets
プレB細胞受容体 プレBさいぼーじゅよーたい
thụ thể tế bào b
B細胞活性化因子 ビーさいぼうかっせいかいんし
yếu tố hoạt hóa tế bào B
KB細胞 KBさいぼー
tế bào kb
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
経細胞細胞移動 きょうさいぼうさいぼういどう
di chuyển tế bào xuyên tế bào
「TẾ BÀO」
Đăng nhập để xem giải thích