Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới B-2ユニット
ユニット ユニット
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
FRLユニット FRLユニット
đơn vị FRL
熱ユニット ねつユニット
đơn vị nhiệt
ユニットロード ユニット・ロード
unit load
ユニットバス ユニット・バス
phòng tắm đúc sẵn