Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới B-52
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
B細胞 Bさいぼー
tế bào b
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
血友病B けつゆーびょーB
bệnh máu khó đông b
HLA-B抗原 HLA-Bこーげん
kháng nguyên hla-b
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
ビタミンB欠乏症 ビタミンBけつぼーしょー
thiếu vitamin b
クラスB クラスB
mạng lớp b