Các từ liên quan tới B-SIDE THE BACK HORN
ン うん ん
một số
5th in a sequence denoted by the iroha system, 5th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
バ行 バぎょう バゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong bu
ホ調 ホちょう
mi trưởng
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)