ホ調
ホちょう「ĐIỀU」
☆ Danh từ
Mi trưởng

ホ調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホ調
ホ短調 ホたんちょう
phụ e
ホ長調 ホちょうちょう
chính e
変ホ長調 へんホちょうちょう
căn hộ e chính
5th in a sequence denoted by the iroha system, 5th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.