Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人身保護 じんしんほご
tập sao lục habeas
警護 けいご
người bảo vệ; đoàn hộ vệ
身辺 しんぺん
xung quanh mình
護身 ごしん
sự tự vệ
人身保護法 じんしんほごほう
Luật bảo hộ tự do cá nhân của Nhật (1948)
人身保護令状 じんしんほごれいじょう
writ (của) tập sao lục habeas
護身刀 ごしんとう
kiếm tự vệ
護身用 ごしんよう
Tự vệ, phòng thân