Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身辺調査 しんぺんちょうさ
kiểm tra lý lịch
身辺整理 しんぺんせいり
sắp xếp công việc cá nhân
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
偏辺 へんあたり
rẽ; chỗ thôn quê từ xa
側辺 そくへん がわあたり
rẽ
普辺 ひろしあたり
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến