Các từ liên quan tới BLACKPINK
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
Kポイント Kポイント
k-point
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
401(k)プラン 401(k)プラン
quỹ hưu trí 401(k)
chốt (đinh)
ピン/安全ピン ピン/あんぜんピン
đinh ghim/đinh ghim an toàn
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp