Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ベースイクセス(BE) ベースイクセス(BE)
kiềm dư
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
布袋 ほてい ぬのぶくろ ふたい
vải (len) phồng lên
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
Be動詞 Beどうし
Động từ To be
布袋蘭 ほていらん ホテイラン
Calypso bulbosa (một loài thực vật có hoa trong họ Lan)
布袋葵 ほていあおい
cây lục bình, bèo tây