EPS(Earnings Per Share)
いーぴーえす
Lợi nhuận (thu nhập) trên mỗi cổ phiếu
Tỉ suất lợi nhuận trên cổ phần
EPS(Earnings Per Share) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới EPS(Earnings Per Share)
PER パー
price-earnings ratio, PER
BPS(Book-value Per Share) びーぴーえす
giá trị sổ sách trên một cổ phiếu
chỉ số p/e (price to earning ratio)
EPSファイル EPSファイル
định dạng tập tin eps
ようつべ ようつべ
share video
タイムシェア タイムシェア
chia sẻ thời gian
per person
cost per thousand