Các từ liên quan tới BRAVO!Nippon〜雪と氷のファンタジー〜
雪氷 せっぴょう ゆきこおり
băng tuyết
氷雪 ひょうせつ
Băng và tuyết
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
スペースファンタジー スペース・ファンタジー
space fantasy
氷雪藻 ひょうせつそう
tuyết dưa hấu, tảo tuyết
氷雪プランクトン ひょうせつプランクトン
ván trượt tuyết
雪氷学 せっぴょうがく
băng hà học (ngành khoa học nghiên cứu về sông băng, hay rộng hơn về băng và các hiện tượng thiên nhiên liên quan tới băng)
sự không tưởng; sự ảo tưởng