Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới BTR-40
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
カック40指数 カックよんじゅうしすう
chỉ số cac 40
trường âm
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
everybody
Sợi
loại bánh rán của Okinawan.
tiêu chuẩn iso/iec 2022