Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới BV 40
アラフォー アラフォー
khoảng 40 (tuổi, đặc biệt là phụ nữ)
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
四割引 よんわりびき
Giảm giá 40%
CAC40 index かっく40いんでっくす
chỉ số cac 40
CAC40指数 CAC40しすう
chỉ số cac 40
フォーティー フォーティー
bốn mươi; số 40
カック40指数 カックよんじゅうしすう
chỉ số cac 40
ルビー婚式 ルビーこんしき
lễ kỷ niệm 40 năm ngày cưới; đám cưới hồng ngọc