Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ベースイクセス(BE) ベースイクセス(BE)
kiềm dư
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
Be動詞 Beどうし
Động từ To be
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
眠れる森の美女 ねむれるもりのびじょ
người đẹp ngủ trong rừng