Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄叫び おたけび おさけび
chiến tranh khóc; gào
コンサートツアー
lưu diễn.
初夏 しょか はつなつ
đầu hè.
工房 こうぼう
Nơi làm việc của họa sĩ, nhà điêu khắc, thợ thủ công
叫び さけび
sự kêu lên; sự hét lên.
海の家 うみのいえ
đưa lên bờ túp lều; beachside clubhouse
夏初月 なつはづき
tháng 4 âm lịch
カリブかい カリブ海
biển Caribê