初夏
しょか はつなつ「SƠ HẠ」
☆ Danh từ
Đầu hè.

Từ trái nghĩa của 初夏
初夏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初夏
夏初月 なつはづき
tháng 4 âm lịch
夏 か げ なつ
hạ
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
夏櫨 なつはぜ ナツハゼ
Vaccinium oldhamii (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)