Các từ liên quan tới Bjリーグ 2012-13
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
hội; liên đoàn; liên minh.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
大リーグ だいリーグ
liên đoàn bóng chày mỹ
ウエスタンリーグ ウエスタン・リーグ
liên minh Tây âu
イースタンリーグ イースタン・リーグ
liên đoàn Đông âu.
ナショナルリーグ ナショナル・リーグ
Liên đoàn bóng chày Mỹ.