Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千尋 ちひろ
rất sâu; không đáy
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
千尋の谷 せんじんのたに ちひろのたに
thung lũng thăm thẳm
米倉 こめぐら
kho thóc.
嘴曲千鳥 はしまがりちどり ハシマガリチドリ
Anarhynchus frontalis (một loài chim trong họ Charadriidae)
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
尋 ひろ じん
hiểu được