Brn-3C転写因子
Brn-3Cてんしゃいんし
Yếu tố phiên mã brn-3c
Brn-3C転写因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Brn-3C転写因子
Brn-3B転写因子 Brn-3Bてんしゃいんし
yếu tố phiên mã brn-3b
Brn-3A転写因子 Brn-3Aてんしゃいんし
yếu tố phiên mã brn-3a
転写因子 てんしゃいんし
yếu tố phiên mã
MafG転写因子 MafGてんしゃいんし
yếu tố phiên mã mafg
Sp1転写因子 Sp1てんしゃいんし
yếu tố phiên mã sp1
MSX1転写因子 MSX1てんしゃいんし
yếu tố phiên mã msx1
E2F7転写因子 E2F7てんしゃいんし
yếu tố phiên mã e2f7
GATA1転写因子 GATA1てんしゃいんし
yếu tố phiên mã gata1