Các từ liên quan tới BtoBマーケティング
tiếp thị; ma-két-tinh.
アフィリエイトマーケティング アフィリエートマーケティング アフィリエイト・マーケティング アフィリエート・マーケティング
tiếp thị liên kết
アフィリエイト・マーケティング アフィリエイト・マーケティング
tiếp thị liên kết
Webマーケティング Webマーケティング
web marketing (giải pháp quảng cáo truyền thông qua website của doanh nghiệp)
インターネットマーケティング インターネット・マーケティング
tiếp thị qua internet
マーケティングキャンペーン マーケティング・キャンペーン
chiến dịch quảng cáo
テストマーケティング テスト・マーケティング
test marketing
エリアマーケティング エリア・マーケティング
area marketing