Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登録番号 とうろくばんごう
số đăng ký
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
CAS信号 CASしんごー
địa chỉ cột
自動車登録番号標 じどうしゃとうろくばんごうひょう
license plate for registered vehicles (i.e. compact car or larger)
登記番号欄 とうきばんごうらん
cột đăng ký số.
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
CASレイテンシ CASレイテンシ
độ trễ nhấp nháy địa chỉ cột theo chiều dọc
B-CASカード B-CASカード
BS-Thẻ hệ thống truy nhập có điều kiện