Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
CD4-CD8比率
CD4-CD8ひりつ
tỷ lệ cd4 / cd8
CD4
tế bào cd4
比率 ひりつ
tỉ suất
CD8抗原 CD8こーげん
kháng nguyên cd8
CD4抗原 CD4こーげん
kháng nguyên cd4
ギアリング比率 ギアリングひりつ
tỷ số gearing
ソルベンシーマージン比率 ソルベンシーマージンひりつ
mức khả năng hoàn trả
TCE比率 TCEひりつ
chỉ tiêu tce ratio (tangible common equity ratio)
レバレッジ比率 レバレッジひりつ
tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (debt equity ratio)
Đăng nhập để xem giải thích