ギアリング比率
ギアリングひりつ
Tỷ số gearing
Chỉ số để đo lường độ an toàn về tài chính
Chỉ số đo lường tỷ lệ vốn tự có trên vốn vay nợ
ギアリング比率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギアリング比率
比率 ひりつ
tỉ suất
ソルベンシーマージン比率 ソルベンシーマージンひりつ
mức khả năng hoàn trả
TCE比率 TCEひりつ
chỉ tiêu tce ratio (tangible common equity ratio)
レバレッジ比率 レバレッジひりつ
tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (debt equity ratio)
持株比率 もちかぶひりつ
tỷ lệ sở hữu cổ phần
CD4-CD8比率 CD4-CD8ひりつ
tỷ lệ cd4 / cd8
ソルベンシー・マージン比率 ソルベンシー・マージンひりつ
chỉ số khả năng thanh toán dài hạn
間隔比率 かんかくひりつ
tỉ lệ khoảng cách