CDO(Collateralized Debt Obligation)
しーでぃーおー
Nghĩa vụ nợ được thế chấp
CDO(Collateralized Debt Obligation) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới CDO(Collateralized Debt Obligation)
CBO(Collateralized Bond Obligation)
nghĩa vụ trái phiếu thế chấp
CLO(Collateralized Loan Obligation)
nghĩa vụ cho vay thế chấp
CMO(Collateralized Mortgage Obligation)
nghĩa vụ nợ cầm cố thế chấp
tài trợ bằng nợ, hình thức huy động vốn của công ty bằng cách phát hành các công cụ nợ và bán cho các nhà đầu tư.
debt swap
民間債権 みんかんさいけん
private debt
hoán đổi nợ thành cổ phần
デットサービスレシオ デット・サービス・レシオ
debt service ratio