Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャラ付く チャラつく
to make (the effort to make) oneself look cool
チャラ子 チャラこ ちゃらこ
cô gái phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông
チャラ男 チャラお ちゃらお
lãng tử
チャラい ちゃらい
hào nhoáng, vụng về, lăng nhăng.